Có 4 kết quả:
感奋 gǎn fèn ㄍㄢˇ ㄈㄣˋ • 感奮 gǎn fèn ㄍㄢˇ ㄈㄣˋ • 感愤 gǎn fèn ㄍㄢˇ ㄈㄣˋ • 感憤 gǎn fèn ㄍㄢˇ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moved and inspired
(2) fired with enthusiasm
(2) fired with enthusiasm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moved and inspired
(2) fired with enthusiasm
(2) fired with enthusiasm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moved to anger
(2) indignant
(2) indignant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moved to anger
(2) indignant
(2) indignant
Bình luận 0